1 | | 10 năm xây dựng nền văn hóa mới, con người mới tại miền Nam (1975 - 1985)/ Nguyễn Văn Hiếu.. . - H.: Văn hóa, 1985. - 99tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV30788, VV30789 |
2 | | 101 giai thoại làng văn nghệ/ Nguyễn Thị Như Trang . - H.: Thanh niên, 2003. - 278tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M90955, M90956, M90957, VV65544, VV65545 |
3 | | 14 cá nhân được tặng danh hiệu Nghệ nhân dân gian năm 2020/ Hoàng Lân . - Tr.5 Hà Nội mới, 2020.- 18 tháng 12, |
4 | | 15 năm hoạt động văn hóa văn nghệ 1955-1970: : Thư mục biên soạn nhân dịp kỹ niệm 15 năm thành lập Bộ Văn hóa nước Việt Nam dân chủ cộng hòa . - H.: Thư viện Quốc gia, 1970. - 209tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: VL7646 |
5 | | 35 năm văn hóa văn nghệ Hà Nội (1954 - 1984): Thư mục kỷ niệm lần thứ 30 ngày giải phóng Thủ đô . - H.: Thư viện Hà Nội, 1984. - 193tr.; 27cm Thông tin xếp giá: VL6780 |
6 | | 36 gương mặt văn nghệ sĩ Thăng Long - Hà Nội / Anh Chi, Phan Thị Lệ Dung . - H. : Thanh niên, 2010. - 363tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: LCL10615, LCV28778, LCV28821, LCV28992, LCV29856, LCV31003, LCV31004, LCV32245, PM.019769, VN.029123 |
7 | | 5 năm văn hóa, văn nghệ đổi mới (1986 - 1990) . - H.: Sự thật, 1991. - 416.; 19cm Thông tin xếp giá: VV44791, VV44792 |
8 | | 60 ngày đêm ở chợ Đồng Xuân . - H.: ..., 1987. - ...tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV35536, VV35537 |
9 | | Anh hùng và nghệ sĩ/ Vũ Khiêu . - H.: Văn học giải phóng, 1975. - 467tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M4201, M4204, M4208, M4212, VV22688, VV22689 |
10 | | Anh hùng và nghệ sĩ/ Vũ Khiêu . - H.: Khoa học xã hội, 1972. - 382tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV5523, VV5524 |
11 | | Âm nhạc dân gian xứ Thanh/ Hoàng Liên chủ biên; Hoàng Minh Tường . - H.: Mỹ thuật, 2017. - 653tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VV015576, VV80741 |
12 | | Ba mươi năm văn hóa - văn nghệ Hà Nội (1954 - 1984): Thư mục kỷ niệm lần thứ 30 ngày Giải phóng thủ đô . - H.: Thư viện Hà Nội, 1984. - 193tr.; 25cm Thông tin xếp giá: HVL164, HVL165, HVL166, HVL215, HVL216 |
13 | | Ba mươi năm Văn hóa - văn nghệ Hà Nội 1954-1984 : Thư mục kỷ niệm lần thứ 30 ngày giải phóng Thủ đô . - H. : Thư viện Hà Nội, 1984. - 193tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: DC.002429, VL6779 |
14 | | Bàn về văn hóa và văn nghệ/ Hồ Chí Minh, Lê Duẩn, Trường Chinh . - H.: Văn hóa nghệ thuật, 1963. - 287tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV25240 |
15 | | Bàn về văn hóa và văn nghệ/ Hồ Chí Minh, Lê Duẩn, Trường Chinh.. . - H.: Văn hóa văn nghệ, 1963. - 287tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV7296 |
16 | | Bác Hồ với hoạt động văn hóa nghệ thuật/ Khắc Tuế chủ biên . - H.: Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2016. - 118tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM26077, M154605, M154606, PM040851, VV013790, VV78908 |
17 | | Bác Hồ với nghệ thuật sân khấu/ Hoàng Chương: chủ biên . - H.: Hà Nội, 1990. - 255tr.: ảnh; 19cm. - ( Viện sân khấu ) Thông tin xếp giá: M62457, M62458, M62459, M62461, M62462, M62464, VV42160, VV42161 |
18 | | Bác Hồ với văn nghệ sĩ/ Vũ Kim Yến sưu tầm, biên soạn . - H.: Thanh niên, 2017. - 259tr.; 21cm. - ( Học tập và làm theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh ) Thông tin xếp giá: DM28562, M161188, M161189, PM044878, VV016394, VV81568 |
19 | | Bác Hồ với văn nghệ sĩ: Hồi ký/ Lữ Huy Nguyên: sưu tầm và biên soạn . - H.: Tác phẩm mới, 1980. - 250tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV20531 |
20 | | Bác Hồ với văn nghệ sĩ: Hồi ký/ Lữ Huy Nguyên: sưu tầm, biên soạn . - In lần thứ 2 có bổ sung. - H.: Tác phẩm mới, 1985. - 353tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M27301, M27302, M27303, VV30637, VV30638 |
21 | | Bác Hồ với văn nghệ sĩ: Hồi ký/ Lữ Huy nguyên: sưu tầm, biên soạn . - H.: Tác phẩm mới, 1985. - 355tr.; 19cm Thông tin xếp giá: HVV748 |
22 | | Bác Hồ với văn nghệ sĩ: Hồi ký/ Lữ Huy Nguyên: sưu tầm, biên soạn, giới thiệu . - In lần thứ ba có bổ sung. - H.: Văn học, 1995. - 445tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV53206, VV53207 |
23 | | Bách khoa tri thức học sinh thế kỷ 21/ Lê Huy Hòa: chủ biên . - H.: Văn hóa thông tin, 2005. - 1447tr.; 27cm Thông tin xếp giá: VL26041 |
24 | | Báo chí văn nghệ trong sự nghiệp đổi mới/ Đỗ Mười . - H.: Sự thật, 1989. - 33tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV40342, VV40343 |
25 | | Bản sắc dân tộc trong văn hóa nghệ thuật . - In lần thứ 2. - H.: Văn học^cTrung tâm nghiên cứu Quốc học, 2002. - 847tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VL20479, VL20480 |
26 | | Bản sắc dân tộc trong văn hóa văn nghệ . - H.: Văn học, 2001. - 847tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VL18485, VL18486 |
27 | | Bốn mươi năm sự nghiệp văn hóa nghệ thuật Việt Nam 1945 - 1985 . - H.: Ngoại văn, 1985. - 40tr.; 19cm |
28 | | Bước đầu tìm hiểu âm nhạc dân gian Việt Nam: Tài liệu tham khảo/ Nguyễn Đăng Hòe, Lê Huy . - H.: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam, 1974. - 73tr.; 27cm Thông tin xếp giá: VL1651, VL1915 |
29 | | C.Mác - Ph.Ăng-Ghen V.I Lê Nin và một số vấn đề lý luận văn nghệ/ Hà Minh Đức . - Tái bản. - H.: Chính trị quốc gia, 1995. - 364tr.; 24cm Thông tin xếp giá: M65661, M65662, M65663, VL11918, VL11919 |
30 | | C.Mác -Ph.Ăng Ghen -V.I Lê Nin và một số vấn đề lý luận văn nghệ/ Hà Minh Đức . - H.: Sự thật, 1982. - 320tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV26965 |
|